Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ trang bị; đồ nghề
    a complete car repair outfit
    bộ đồ nghề chữa xe ô tô đầy đủ
    bộ quần áo giày mũ (mặc trong những dịp nào đó)
    bà ta mua một bộ quần áo giày mũ mới cho lễ cưới cô con gái
    (khẩu ngữ) nhóm; tổ
    a small publishing outfit
    một nhóm xuất bản nhỏ

    * Các từ tương tự:
    outfitter