Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outbreak
/'aʊtbreik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outbreak
/ˈaʊtˌbreɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cơn; sự bột phát
an
outbreak
of
anger
cơn giận; sự nổi giận
an
outbreak
of
hostilities
chiến sự bột phát
* Các từ tương tự:
outbreaker
,
outbreaking
noun
plural -breaks
[count] :a sudden start or increase of fighting or disease
a
cholera
outbreak -
often
+
of
an
outbreak
of
violence
/
war
They
are
preparing
for
an
outbreak
of
the
virus
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content