Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gạt, hất cẳng
    oust a rival from office
    gạt một đối thủ khỏi chức vị
    ông ta đã bị gạt khỏi cương vị chủ tịch

    * Các từ tương tự:
    ouster