Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oust
/aʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oust
/ˈaʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
gạt, hất cẳng
oust
a
rival
from
office
gạt một đối thủ khỏi chức vị
he
was
ousted
from
his
position
as
chairman
ông ta đã bị gạt khỏi cương vị chủ tịch
* Các từ tương tự:
ouster
verb
ousts; ousted; ousting
[+ obj] to cause or force (someone or something) to leave a position of power, a competition, etc.
The
rebels
ousted
the
dictator
from
power
. -
often
used
as
(
be
)
ousted
He
was
ousted
as
chairman
.
The
team
was
ousted
from
the
tournament
in
the
first
round
of
the
play-offs
.
to take the place of (someone or something)
Large
national
banks
are
ousting
local
banks
in
many
communities
.
* Các từ tương tự:
ouster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content