Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có thứ tự; ngăn nắp
    an orderly room
    gian buồng ngăn nắp
    biết giữ trật tự; yên lặng
    an orderly football crowd
    đám đông xem đá bóng biết giữ trật tự
    Danh từ
    (cách viết khác medical orderly) y tá
    lính hầu (hầu sĩ quan)

    * Các từ tương tự:
    orderly bin