Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
open-minded
/,əʊpən'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
open-minded
/ˌoʊpənˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phóng khoáng; không thành kiến
* Các từ tương tự:
open-mindedly
,
open-mindedness
adjective
[more ~; most ~] :willing to consider different ideas or opinions
Try
to
be
open-minded
about
the
changes
.
He's
one
of
the
most
open-minded
people
I've
ever
met
. -
opposite
closed-minded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content