Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
open-hearted
/,əʊpən'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
open-hearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chân thành
* Các từ tương tự:
open-hearted surgery
,
open-heartedly
,
open-heartedness
adjective
[more ~; most ~] :kind and generous
an
open-hearted
young
woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content