Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
open-handed
/,əʊpən'hændid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hào phóng
* Các từ tương tự:
open-handedly
,
open-handedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content