Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oncoming
/'ɒnkʌmiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oncoming
/ˈɑːnˌkʌmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oncoming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)
tiến tới; gần tới
oncoming
traffic
vụ buôn bán sắp tới
Danh từ
sự gần tới, sự sắp tới; sự đang tới
the
oncoming
of
winter
mùa đông sắp tới
adjective
always used before a noun
coming closer to you :coming toward you
an
oncoming
car
the
oncoming
traffic
adjective
He swerved and just managed to avoid the oncoming lorry
advancing
arriving
coming
nearing
approaching
onrushing
imminent
noun
With the oncoming of spring, the birds returned
onset
beginning
nearing
arrival
advance
approach
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content