Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

once-over /'wʌnsəʊvə[r]/  

  • Danh từ
    give somebody (something) the once-over
    (khẩu ngữ)
    kiểm tra (thẩm tra) qua (ai, cái gì)
    before buying the carhe gave it the once-over
    trước khi mua xe, anh ta có thẩm tra qua
    she felt his parents were giving her the once-over
    cô ta cảm thấy là bố mẹ anh ta đang thẩm tra qua về mình

    * Các từ tương tự:
    once-over-lightly