Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old-time
/'əʊltaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
old-time
/ˈoʊldˈtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cổ;[thuộc] thời xưa
* Các từ tương tự:
old-timer
adjective
always used before a noun
of a kind or style that was typical of the past
old-time
songs
an
old-time
movie
star
old-time
religion
old-time
liberalism
US :having been something specified for a long time :longtime
They're
old-time
residents
of
the
neighborhood
.
an
old-time
rivalry
* Các từ tương tự:
old-timer
,
old-timey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content