Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old-age pension
/,əʊld eidʒ'pen∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trợ cấp tuổi già
* Các từ tương tự:
old-age pensioner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content