Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
odorous
/'əʊdərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
odorous
/ˈoʊdərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ)
có mùi (thơm hay khó chịu)
* Các từ tương tự:
odorously
,
odorousness
adjective
[more ~; most ~] technical + formal :having a strong smell
an
odorous
gas
Odorous
cheeses
need
to
be
tightly
wrapped
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content