Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

odd-come-short /'ɔdkʌm'ʃɔ:t/  

  • Danh từ
    mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)

    * Các từ tương tự:
    odd-come-shortly