Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-rr-)
    xảy ra, xảy đến
    when did the accident occur?
    tai nạn đã xảy ra lúc nào?
    có; tìm thấy
    lỗi in tìm thấy ở mọi trang in
    nảy ra
    tôi chợt nảy ra ý nghĩ là

    * Các từ tương tự:
    occurence, occurrence