Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bướng bỉnh; ngoan cố
    ông cụ bướng bỉnh không chịu đi bệnh viện
    dai dẳng; khó chữa; khó tẩy
    obstinate resistance
    sự kháng cự dai dẳng
    an obstinate stain on the carpet
    một dấu khó tẩy ở tấm thảm
    obstinate as a mule
    xem mule

    * Các từ tương tự:
    obstinately, obstinateness