Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ of, to)
    không chú ý tới; quên
    oblivious of one's surroundings
    không chú tới tới xung quanh mình
    oblivious to what was happening
    quên những gì đã xảy ra

    * Các từ tương tự:
    obliviously, obliviousness