Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oblation
/ou'bleiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lễ dâng bánh cho thượng đế
đồ cúng
sự hiến (tài sản) cho tôn giáo
* Các từ tương tự:
oblational
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content