Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

objectionable /əb'dʒek∫ənəbl/  

  • Tính từ
    có thể bị phản đối; không ai ưa; khó chịu
    an objectionable smell
    mùi khó chịu
    objectionable remarks
    những nhận xét khó chịu

    * Các từ tương tự:
    objectionableness