Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
objectionable
/əb'dʒek∫ənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
objectionable
/əbˈʤɛkʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể bị phản đối; không ai ưa; khó chịu
an
objectionable
smell
mùi khó chịu
objectionable
remarks
những nhận xét khó chịu
* Các từ tương tự:
objectionableness
adjective
[more ~; most ~] :not good or right
Some
people
find
the
taste
of
the
water
objectionable [=
unpleasant
],
but
I
think
it's
fine
. :
causing
people
to
be
offended
He
won't
allow
his
children
to
watch
television
shows
with
objectionable [=
offensive
]
language
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content