Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều
    (động từ có khi số ít) yến mạch
    give the horse some oats
    cho ngựa một ít yến mạch
    oats is a crop grown widely in Europe
    yến mạch là một cây trồng rộng rãi ở Châu Âu
    (động từ ở số ít hoặc số nhiều) cháo bột yến mạch
    is (areporridge oats on the breakfast menu?
    cháo bột yến mạch có trong thực đơn bữa ăn sáng không?
    feel one's oats
    xem feel
    be getting one's oats
    (khẩu ngữ)
    sinh hoạt tình dục đều đặn
    [be] off one's oats
    ăn không ngon miệng
    he's been a bit off his oats since his illness
    anh ta ăn không ngon miệng lắm kể từ khi bị ốm
    sow one's wild oats
    xem sow