Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều oaths /əʊðz/)
    lời thề; lời tuyên thệ
    lời nguyền rủa; lời rủa
    nó hướng về vợ mà buông mấy lời rủa rồi đóng sầm cửa lại và ra đi
    be on (under) oath
    (luật học)
    đã tuyên thệ trước tòa
    quan tòa nhắc người làm chứng là chị ta đã tuyên thệ trước tòa
    on my oath
    (từ cũ)
    tôi thề là như vậy
    I didn't tell anyoneon my oath
    tôi chưa nói với ai đâu, tôi thề là như vậy
    put (place) somebody on (under) oath
    (luật học)
    yêu cầu ai tuyên thệ
    những người làm chứng đã được yêu cầu tuyên thệ
    swear (take) an oath
    (luật học)
    tuyên thệ
    trước khi ra làm chứng, nhân chứng phải tuyên thệ

    * Các từ tương tự:
    oath-breaker, oath-breaking