Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
OAP
/,əʊei'pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
OAP
/ˌoʊˌeɪˈpiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của old-age pensioner)
người hưởng trợ cấp tuổi già
* Các từ tương tự:
OAPEC
noun
plural OAPs
[count] Brit old-fashioned :a person who is old enough to receive a government pension
reduced
prices
for
OAPs
[=
senior
citizens
]
OAP is an abbreviation for old-age pensioner.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content