Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nữ thần (ở sông, núi, cây cỏ, theo truyền thuyết Hy Lạp và La Mã)
    (thơ ca) nàng con gái đẹp, nàng tiên
    (động vật) nhộng trần

    * Các từ tương tự:
    nymphaea, nymphea, nymphean, nymphet, nympho, nympholepsy, nympholept, nymphomania, nymphomaniac