Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) (lóng)
    điên, mất trí
    nuts about(on) something; nut about somebody
    mê say (cái gì, ai)
    he's nuts about (oncars
    nó mê say xe ô-tô lắm
    cô ta đẹp, cậu ta mê say cô lắm

    * Các từ tương tự:
    nutshell