Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nutrition
/nju:'tri∫n/
/nu:'tri∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nutrition
/nʊˈtrɪʃən/
/Brit njʊˈtrɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dinh dưỡng
(y học) khoa dinh dưỡng
* Các từ tương tự:
nutritional
,
nutritionally
,
nutritionist
noun
[noncount] :the process of eating the right kind of food so you can grow properly and be healthy
The
speaker
discussed
diet
and
nutrition
with
the
class
.
good
nutrition
and
proper
exercise
* Các từ tương tự:
nutritionist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content