Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nutation /nju:'teiʃn/  

  • Danh từ
    tật lắc đầu luôn luôn
    (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn
    (thiên văn học) sự chương động

    * Các từ tương tự:
    nutationnumer