Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nursery rhyme
/'nɜ:səriraim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nursery rhyme
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bài hát cho trẻ nhỏ; thơ ca cho trẻ nhỏ
* Các từ tương tự:
nursery rhymes
noun
plural ~ rhymes
[count] :a short poem or song for children
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content