Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nun
/nʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nun
/ˈnʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ tu sĩ; ni cô; bà phước
* Các từ tương tự:
nun-buoy
,
nunciature
,
nuncio
,
nuncius
,
nuncle
,
nunnery
,
nunnish
noun
plural nuns
[count] :a woman who is a member of a religious community and who usually promises to remain poor, unmarried, and separate from the rest of society in order to serve God - compare monk
* Các từ tương tự:
nuncio
,
nunnery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content