Tính từ
(thường thngữ)
[thuộc] hạt nhân (nguyên tử)
nuclear physics
vật lý hạt nhân
nuclear weapons
vũ khí hạt nhân
[sản ra năng lượng] hạt nhân;[sử dụng, chạy bằng] năng lượng hạt nhân
tên lửa hạt nhân
tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân