Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
novelist
/'nɒvəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
novelist
/ˈnɑːvəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người viết tiểu thuyết; người viết truyện
* Các từ tương tự:
novelistic
noun
plural -ists
[count] :a person who writes novels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content