Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nourishment
/'nʌri∫mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nourishment
/ˈnɚrɪʃmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nourishment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đồ ăn; thực phẩm
noun
[noncount] :food and other things that are needed for health, growth, etc.
These
children
are
suffering
because
they
lack
proper
/
adequate
nourishment.
Soil
provides
nourishment
to
plants
. -
often
used
figuratively
intellectual
nourishment
emotional
/
spiritual
nourishment
noun
You must take nourishment to maintain your strength
food
sustenance
nutriment
nutrition
victuals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content