Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (xấu)
    khét tiếng
    a notorious criminal
    tên tội phạm khét tiếng
    she's notorious for her wild behaviour
    cô ta khét tiếng vì cách ăn ở man rợ của cô
    he was notorious as a rake
    nó khét tiếng về chơi bời phóng túng

    * Các từ tương tự:
    notoriously