Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
notorious
/nəʊ'tɔ:riəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
notorious
/noʊˈtorijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
notorious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(xấu)
khét tiếng
a
notorious
criminal
tên tội phạm khét tiếng
she's
notorious
for
her
wild
behaviour
cô ta khét tiếng vì cách ăn ở man rợ của cô
he
was
notorious
as
a
rake
nó khét tiếng về chơi bời phóng túng
* Các từ tương tự:
notoriously
adjective
[more ~; most ~] :well-known or famous especially for something bad
The
coach
is
notorious
for
his
violent
outbursts
.
notorious [=
infamous
]
cases
of
animal
cruelty
adjective
Charles was yet again seen in public with a notorious arms dealer
disreputable
dishonourable
disgraceful
infamous
shameful
shaming
embarrassing
discreditable
scandalous
naughty
flagrant
ignominious
opprobrious
Annie was notorious for riding her horse to victory in every event
celebrated
renowned
famous
well-known
fabled
legendary
memorable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content