Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết khấc (hình V)
    make a notch in a stick
    khấc một khấc ở cái gậy
    nấc, mức
    (Mỹ) hẻm núi
    Động từ
    khấc, khía
    notch something up
    (khẩu ngữ) đạt được; giành được
    với thành tích ấy anh ta đã giành được danh hiệu quán quân lần thứ ba

    * Các từ tương tự:
    notch wheel