Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
    red-nosed
    mũi đỏ
    long-nosed
    mũi dài
    (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
    red-nosed
    mũi đỏ
    long-nosed
    mũi dài

    * Các từ tương tự:
    nosedive, -nosed