Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nooning
/'nu:niɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noon
/ˈnuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa
giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa
noun
[noncount] :the middle of the day :12 o'clock in the daytime
Meet
me
at
/
around
noon.
half
past
noon
The
party
will
take
place
from
noon
to
4
p
.
m
.
He
showed
up
at
precisely
12 noon. -
often
used
before
another
noun
the
noon
meal
/
hour
the
hot
noon
sun
-
see
also
high
noon
morning, noon, and night
xem
morning
* Các từ tương tự:
noonday
,
noontime
noun
We sit down to lunch promptly at noon. The noon sun is terribly hot in the tropics
twelve
o'clock
(noon)
midday
hours
noontime
high
noon
Archaic
noontide
noonday
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content