Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (dùng không có a hoặc the)
    trưa, buổi trưa
    they arrived at noon
    họ đã tới lúc trưa
    she stayed until noon
    cô ta ở lại cho đến trưa

    * Các từ tương tự:
    noonday, nooning, noontide, noontime