Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noisome
/'nɔisəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noisome
/ˈnoɪsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khó chịu, hôi thối, ghê tởm
a
noisome
smell
mùi hôi thối
a
noisome
sight
cảnh ghê tởm
* Các từ tương tự:
noisomeness
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :very unpleasant or disgusting
a
noisome [=
sickening
]
odor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content