Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noble-minded
/'noubl'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cao thượng, hào hiệp
* Các từ tương tự:
noble-mindedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content