Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
no-nonsense
/'nəʊ'nɒnsns/
/'nəʊ'nɒnsens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
no-nonsense
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
no-nonsense
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)
thẳng thắn; đứng đắn và nghiêm chỉnh
let's
have
a
clear
no-nonsense
agreement
to
start
work
as
soon
as
possible
chúng ta hãy thỏa thuận rõ ràng và thẳng thắn để có thể bắt đầu công việc càng sớm càng tốt
adjective
[more ~; most ~] :very serious about doing things in a direct and efficient way without any foolishness or nonsense
I
want
to
wear
something
that
will
make
me
look
like
a
no-nonsense
professional
.
a
doctor
who
is
very
no-nonsense
a
no-nonsense
attitude
adjective
Customs officials take a no-nonsense approach to drug trafficking
serious
unfrivolous
businesslike
practical
non-trivial
untrivial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content