Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
no man's land
/'nəʊ mæz lænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(quân)
khu vực giữa hai trận tuyến
* Các từ tương tự:
no man's land
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content