Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noãn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
(sinh vật) Ovule
* Các từ tương tự:
noãn bào
,
noãn cầu
,
noãn hoàng
,
noãn sinh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content