Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trứng chấy, trứng rận; chấy, rận
    (khẩu ngữ) kẻ ngu xuẩn, thằng ngốc

    * Các từ tương tự:
    nit-pickling, nitery, nitid, nitly, niton, nitpicking, nitrate, nitration, nitre