Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nightspot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nightspot
/ˈnaɪtˌspɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
night-club
noun
plural -spots
[count] :nightclub
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content