Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nib
/nib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nib
/ˈnɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đầu ngòi bút
* Các từ tương tự:
nibble
,
nibs
noun
plural nibs
[count] :the pointed metal tip of a pen
* Các từ tương tự:
nibble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content