Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

newspaper /'nju:zpeipə[r]/  

  • Danh từ
    báo
    daily newspaper
    báo hằng ngày
    giấy báo
    a parcel wrapped in newspaper
    một gói bọc trong giấy báo

    * Các từ tương tự:
    newspaperdom, newspaperese, newspaperism, newspaperman, newspaperwoman