Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

newscast /ˈnuːzˌkæst/  /Brit ˈnjuːzˌkɑːst/

  • noun
    plural -casts
    [count] chiefly US :a radio or television program that reports the news
    the nightly TV newscast

    * Các từ tương tự:
    newscaster