Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tổ
    a bird's nest
    tổ chim
    a wasp's nest
    tổ ong vẽ
    a nest of thieves
    một ổ kẻ cắp
    a nest of crime
    một ổ tội ác
    a machine-gun nest
    một ổ súng máy
    bộ đồ xếp lồng vào nhau
    a nest of bowls
    một bộ bát chồng lồng vào nhau
    Động từ
    làm tổ (chim)
    chim sẻ làm tổ trong nhà xe
    (thường go nesting) tìm tổ chim (để lấy trứng)

    * Các từ tương tự:
    nest-egg, nested, Nested hypotheses, nestful, nestle, nestling, nestor