Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Negroid
/'ni:grɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[có] dạng da đen
a
Negroid
face
khuôn mặt dạng da đen
Danh từ
người dạng da đen
* Các từ tương tự:
negroidal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content