Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

negligent /'neglidʒənt/  

  • Tính từ
    cẩu thả, chểnh mảng
    he was negligent of his
    duties nó chểnh mảng nhiệm vụ
    he is negligent in his work
    nó cẩu thả trong công việc

    * Các từ tương tự:
    negligently