Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neglectful
/ni'glektfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neglectful
/nɪˈglɛktfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ of)
quen thói xao lãng, quen thói lơ là
neglectful
of
one's
responsibilities
quen thói xao lãng trách nhiệm
neglectful
of
one's
family
quen thói lơ là gia đình
* Các từ tương tự:
neglectfully
,
neglectfulness
adjective
[more ~; most ~] :not giving enough care or attention to someone or something
neglectful
parents
-
often
+
of
She
is
neglectful
of
her
appearance
/
responsibilities
.
He
is
neglectful
of
what
other
people
might
think
. [=
he
does
not
care
about
what
other
people
might
think
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content